Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plane chart




plane+chart
['pleint∫ɑ:t]
danh từ
bình đồ, hải đồ phẳng


/'pleintʃɑ:t/

danh từ
bình đồ, hải đồ phẳng

Related search result for "plane chart"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.